CP NIÊM YẾT: Tổng KLGD: 0 Tổng GTGD: 0 KLGD thỏa thuận: 0 GTGD thỏa thuận: 0 CP UPCOM: Tổng KLGD: 0 Tổng GTGD: 0 KLGD thỏa thuận: 0 GTGD thỏa thuận: 0 TPDN: Tổng KLGD: 0 Tổng GTGD: 0 KLGD thỏa thuận: 0 GTGD thỏa thuận: 0

| ĐÓNG CỬA
Ngày
 
HNX30 489.43 0.63 ( 0.13 %)
Mid/Small 854.19 -1.21 ( -0.14 %)
Tài chính 527.57 -1.69 ( -0.32 %)
Xây dựng 317.34 0.17 ( 0.05 %)
HNX30TRI 737.69 0.00 ( 0.00 %)
Công nghiệp 268.93 1.01 ( 0.38 %)
Large 227.70 0.10 ( 0.04 %)
UPCOM Small Index 154.51 -1.06 ( -0.68 %)
UPCOM Medium Index 204.60 0.39 ( 0.19 %)
UPCOM Large Index 158.08 -0.32 ( -0.20 %)
VNX50 2,252.42 0.00 ( 0.00 %)
TT CK Trạng thái CK Trạng thái GD Trạng thái THQ TC Trần Sàn Dư mua Khớp lệnh Dư bán Mở
cửa
Đóng
cửa
Cao
nhất
Thấp
nhất
Giá
TB
Giá
BQ
Giá
TB/BQ
iNAV Chỉ số
CS
NN
mua
NN
bán
KL3 Giá 3 KL2 Giá 2 KL1 Giá 1 +/- Giá KL Tổng KL Tổng GT Giá 1 KL1 Giá 2 KL2 Giá 3 KL3
TT CK Trạng thái CK Trạng thái GD Trạng thái THQ TC Trần Sàn Dư mua Khớp lệnh Dư bán Mở
cửa
Đóng
cửa
Cao
nhất
Thấp
nhất
Giá
TB
Giá
BQ
Giá
TB/BQ
iNAV Chỉ số
CS
NN
mua
NN
bán
KL3 Giá 3 KL2 Giá 2 KL1 Giá 1 +/- Giá KL Tổng KL Tổng GT Giá 1 KL1 Giá 2 KL2 Giá 3 KL3

Chào mua
Mã CK Giá KL Thời gian
Khớp lệnh
Mã CK Giá KL Giá trị Thời gian
Chào bán
Mã CK Giá KL Thời gian
Chào mua
Mã CK Giá KL Thời gian
Khớp lệnh
Mã CK Giá KL Giá trị Thời gian
Chào bán
Mã CK Giá KL Thời gian
Khớp lệnh định kỳ mở cửa Khớp lệnh liên tục Khớp lệnh định kỳ đóng cửa Giao dịch thỏa thuận Giao dịch toàn thị trường
KLGD GTGD KLGD GTGD KLGD GTGD KLGD GTGD KLGD GTGD OI
Khớp lệnh định kỳ mở cửa Khớp lệnh liên tục Khớp lệnh định kỳ đóng cửa Giao dịch thỏa thuận Giao dịch toàn thị trường
KLGD GTGD KLGD GTGD KLGD GTGD KLGD GTGD KLGD GTGD OI
Mã HĐ
Mã HĐ Tháng đáo hạn Giá TC Giá trần Giá sàn Đặt mua Khớp lệnh Đặt bán Thay đổi giá Thay đổi giá (%) Tổng khớp Tổng thỏa thuận Giá mở cửa Giá cao nhất Giá thấp nhất Giá đóng cửa
(*)
KL mở (OI) Thay đổi OI (%) Tình trạng giao dịch của CK KL mua NN KL bán NN
Giá 3 KL3 Giá 2 KL2 Giá 1 KL1 Giá KL Giá 1 KL1 Giá 2 KL2 Giá 3 KL3
Mã HĐ
Mã HĐ Tháng đáo hạn Giá TC Giá trần Giá sàn Đặt mua Khớp lệnh Đặt bán Thay đổi giá Thay đổi giá (%) Tổng khớp Tổng thỏa thuận Giá mở cửa Giá cao nhất Giá thấp nhất Giá đóng cửa
(*)
KL mở (OI) Thay đổi OI (%) Tình trạng giao dịch của CK KL mua NN KL bán NN
Giá 3 KL3 Giá 2 KL2 Giá 1 KL1 Giá KL Giá 1 KL1 Giá 2 KL2 Giá 3 KL3

Trạng thái giao dịch P - Bình thường LM - CK không được GD trong ngày (Hạn chế GD) S - Ngừng giao dịch N - Niêm yết mới X - Sắp hủy niêm yết H - Tạm ngừng giao dịch ST - Giao dịch đặc biệt | Trạng thái THQ P - Bình thường D1 - Trả cổ tức bằng tiền D2 - Trả cổ tức bằng CP/CP thưởng D3 - Phát hành CP cho cổ đông hiện hữu D4 - Trả cổ tức bằng CP/CP thưởng,Phát hành CP cho cổ đông hiện hữu D5 - Trả cổ tức bằng tiền, Trả cổ tức bằng CP/ CP thưởng, Phát hành CP cho cổ đông hiện hữu AL - Niêm yết bổ sung CD - Giảm vốn D8 - Trả cổ tức bằng tiền, Trả cổ tức bằng CP/ CP thưởng D9 - Trả cổ tức bằng tiền, Phát hành CP cho cổ đông hiện hữu CF - Thay đổi tỉ lệ FF SM - Họp đại hội cổ đông Đơn vị giá: 1.000 VNĐ . Đơn vị khối lượng: 1.000 CP Đơn vị khối lượng: 1 CP

Trạng thái chứng khoán P - Bình thường N - Niêm yết mới I - Niêm yết bổ sung D - Giảm vốn XD - Ngày giao dịch không hưởng cổ tức XI - Ngày giao dịch không hưởng lãi XR - Ngày giao dịch không hưởng quyền mua M - Ngày giao dịch không hưởng quyền họp đại hội cổ đông DS - Bị cảnh cáo C - Bị kiểm soát H - Bị tạm ngừng giao dịch L - Chứng khoán hạn chế giao dịch (Chứng khoán không được giao dịch trong ngày) Đơn vị giá: 1.000 VNĐ . Đơn vị khối lượng: 1.000 CP Đơn vị khối lượng: 1 CP

Đơn vị giá: 1.000 VNĐ . Đơn vị khối lượng: 1.000 CP Đơn vị khối lượng: 1 CP

Đơn vị giá: 1.000 VNĐ . Đơn vị khối lượng: 1.000 CP Đơn vị khối lượng: 1 CP

Trạng thái chứng khoán P - Bình thường N - Niêm yết mới I - Niêm yết bổ sung D - Giảm vốn XD - Ngày giao dịch không hưởng cổ tức XI - Ngày giao dịch không hưởng lãi XR - Ngày giao dịch không hưởng quyền mua M - Ngày giao dịch không hưởng quyền họp đại hội cổ đông DS - Bị cảnh cáo C - Bị kiểm soát H - Bị tạm ngừng giao dịch L - Chứng khoán hạn chế giao dịch (Chứng khoán không được giao dịch trong ngày) Đơn vị giá: 1.000 VNĐ . Đơn vị khối lượng: 1.000 TP Đơn vị khối lượng: 1 TP

Đơn vị khối lượng: 1 hợp đồng.        Đơn vị GTGD: 1 triệu VND

Tình trạng chứng khoán:N - Bình thườngH - Tạm dừng giao dịch
*Giá đóng cửa là giá giao dịch cuối cùng trong ngày giao dịch, trong trường hợp sản phẩm giao dịch là HĐTL TPCP
Đơn vị khối lượng: 1 hợp đồng