TT | CK | Trạng thái CK | Trạng thái GD | Trạng thái THQ | TC | Trần | Sàn | Dư mua | Khớp lệnh | Dư bán | Mở cửa |
Đóng cửa |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Giá TB |
Giá BQ |
Giá TB/BQ |
iNAV | Chỉ số CS |
NN mua |
NN bán |
||||||||||||||
KL3 | Giá 3 | KL2 | Giá 2 | KL1 | Giá 1 | +/- | Giá | KL | Tổng KL | Tổng GT | Giá 1 | KL1 | Giá 2 | KL2 | Giá 3 | KL3 |
TT | CK | Trạng thái CK | Trạng thái GD | Trạng thái THQ | TC | Trần | Sàn | Dư mua | Khớp lệnh | Dư bán | Mở cửa |
Đóng cửa |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Giá TB |
Giá BQ |
Giá TB/BQ |
iNAV | Chỉ số CS |
NN mua |
NN bán |
||||||||||||||
KL3 | Giá 3 | KL2 | Giá 2 | KL1 | Giá 1 | +/- | Giá | KL | Tổng KL | Tổng GT | Giá 1 | KL1 | Giá 2 | KL2 | Giá 3 | KL3 | |||||||||||||||||||
Chào mua | |||
Mã CK | Giá | KL | Thời gian |
Khớp lệnh | ||||
Mã CK | Giá | KL | Giá trị | Thời gian |
Chào bán | |||
Mã CK | Giá | KL | Thời gian |
Chào mua | |||
Mã CK | Giá | KL | Thời gian |
Khớp lệnh | ||||
Mã CK | Giá | KL | Giá trị | Thời gian |
Chào bán | |||
Mã CK | Giá | KL | Thời gian |
Khớp lệnh định kỳ mở cửa | Khớp lệnh liên tục | Khớp lệnh định kỳ đóng cửa | Giao dịch thỏa thuận | Giao dịch toàn thị trường | ||||||
KLGD | GTGD | KLGD | GTGD | KLGD | GTGD | KLGD | GTGD | KLGD | GTGD | OI |
Khớp lệnh định kỳ mở cửa | Khớp lệnh liên tục | Khớp lệnh định kỳ đóng cửa | Giao dịch thỏa thuận | Giao dịch toàn thị trường | ||||||
KLGD | GTGD | KLGD | GTGD | KLGD | GTGD | KLGD | GTGD | KLGD | GTGD | OI |
Mã HĐ |
Mã HĐ | Tháng đáo hạn | Giá TC | Giá trần | Giá sàn | Đặt mua | Khớp lệnh | Đặt bán | Thay đổi giá | Thay đổi giá (%) | Tổng khớp | Tổng thỏa thuận | Giá mở cửa | Giá cao nhất | Giá thấp nhất | Giá đóng cửa (*) |
KL mở (OI) | Thay đổi OI (%) | Tình trạng giao dịch của CK | KL mua NN | KL bán NN | |||||||||||
Giá 3 | KL3 | Giá 2 | KL2 | Giá 1 | KL1 | Giá | KL | Giá 1 | KL1 | Giá 2 | KL2 | Giá 3 | KL3 |
Mã HĐ | Tháng đáo hạn | Giá TC | Giá trần | Giá sàn | Đặt mua | Khớp lệnh | Đặt bán | Thay đổi giá | Thay đổi giá (%) | Tổng khớp | Tổng thỏa thuận | Giá mở cửa | Giá cao nhất | Giá thấp nhất | Giá đóng cửa (*) |
KL mở (OI) | Thay đổi OI (%) | Tình trạng giao dịch của CK | KL mua NN | KL bán NN | |||||||||||
Giá 3 | KL3 | Giá 2 | KL2 | Giá 1 | KL1 | Giá | KL | Giá 1 | KL1 | Giá 2 | KL2 | Giá 3 | KL3 |